Gút là một bệnh phổ biến ở Việt Nam với hơn 95% nam giới tuổi trung niên mắc phải. Bệnh gây nên những cơn đau dữ dội làm ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Để sống khỏe cùng với Gút các bạn cùng tìm hiểu bài viết dưới đây nhé!
Bệnh gút là gì?
Bệnh gút hay còn gọi là bệnh Gout là một dạng viêm khớp phổ biến và phức tạp có thể gặp ở bất kì ai. Bệnh được đặc trưng bởi các triệu chứng sưng, đỏ và đau đột ngột, dữ dội ở một hoặc nhiều khớp, thường gặp nhất là ở ngón chân cái.
Cơn đau gout khiến người bệnh mất ngủ hoặc thức dậy nửa đêm. Các triệu chứng bệnh gút có thể được kiểm soát và ngăn ngừa bởi một số biện pháp khác nhau.
4 giai đoạn của bệnh gút
Giai đoạn 1: Axit uric tăng cao không triệu chứng
Axit uric tăng cao tuy nhiên chưa có xuất hiện các cơn đau nhức. Ở giai đoạn này thường không được điều trị, khuyến cáo tầm soát và theo dõi thường xuyên
Giai đoạn 2: Gút cấp tính
Trong giai đoạn này, tinh thể urat đã tích tụ tại các khớp và lắng đọng thành mảng đánh dấu bằng các cơn gút cấp tính gây đau và viêm ở một hoặc nhiều khớp. Các triệu chứng này bùng phát nhanh và gây đau dữ dội trong vòng 6 đến 24h, gọi tắt là “đợt tấn công của gout”. Các triệu chứng này thường kéo dài từ 3 đến 10 ngày, sau đó với những khớp đã từng đau sẽ có cảm giác bình thường trở lại và cơn đau biến mất.
Giai đoạn 3: Giai đoạn tổn thương khớp giữa các đợt gút cấp
Đây là khoảng thời gian giữa các đợt cấp, các đợt tấn công của gout không còn thường xuyên và theo chu kỳ, bệnh nhân sẽ không có cảm giác đau, chức năng hoạt động của các khớp hoạt động bình thường, Tuy nhiên, các tinh thể urat vẫn tiếp tục tích tụ hình thành và lắng đọng trong các khớp.
Giai đoạn 4: Bệnh gút tiến triển
Đây là một giai đoạn của bệnh viêm khớp gút mãn tính, trong đó có những “cục u” của axit uric, hay còn gọi là hạt tophi thường xuyên xuất hiện các cơn gút cấp và mức độ đau thường xuyên. Sau đó viêm khớp liên tục, biến dạng khớp, kéo dài phá hủy các khớp, đồng thời các mô xung quanh cũng bị tổn thương và dẫn đến dị tật. Giai đoạn này gút tiến triển rất nhanh.
4 triệu chứng chính của bệnh Gút
Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh gút hầu như luôn xảy ra đột ngột và thường vào ban đêm, bao gồm:
- Đau khớp dữ dội: Bệnh gút thường ảnh hưởng đến ngón chân cái, hoặc bất kỳ khớp nào. Các khớp thường bị ảnh hưởng khác bao gồm mắt cá chân, đầu gối, khuỷu tay, cổ tay và ngón tay. Cơn đau trở nên nghiêm trọng nhất trong vòng 4 đến 12 giờ đầu tiên sau khi xuất hiện.
- Khó chịu kéo dài: Sau khi cơn đau nghiêm trọng nhất giảm bớt, một số khó chịu ở khớp có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần. Các cơn sau này có khả năng kéo dài hơn và ảnh hưởng đến nhiều khớp hơn.
- Viêm và tấy đỏ: Khớp bị ảnh hưởng trở nên sưng, mềm, nóng và đỏ.
- Giới hạn phạm vi chuyển động: Khi bệnh gút tiến triển, người bệnh có thể không thể cử động khớp bình thường.
Nguyên nhân dẫn đến viêm gout
Nguyên nhân gây ra bệnh gút là khi các tinh thể urat tích tụ trong khớp, gây ra tình trạng viêm và đau dữ dội do cơn gút tấn công. Các tinh thể urat có thể hình thành khi nồng độ axit uric trong máu cao. Cơ thể tạo ra axit uric khi phân hủy purin – chất được tìm thấy tự nhiên trong cơ thể.
Purines cũng được tìm thấy trong một số loại thực phẩm, bao gồm thịt đỏ và thịt nội tạng, chẳng hạn như gan. Hải sản giàu purin bao gồm cá cơm, cá mòi, trai, sò điệp, cá hồi và cá ngừ. Đồ uống có cồn, đặc biệt là bia và đồ uống được làm ngọt bằng đường trái cây (fructose) làm tăng nồng độ axit uric.
Thông thường, axit uric hòa tan trong máu và đi qua thận vào nước tiểu. Nhưng đôi khi cơ thể tạo ra quá nhiều axit uric hoặc thận bài tiết ra quá ít axit uric sẽ khiến axit uric có thể tích tụ, tạo thành các tinh thể urat sắc nhọn như kim trong khớp hoặc mô xung quanh gây đau, viêm và sưng.
7 yếu tố nguy cơ mắc viêm gút
Các yếu tố làm tăng nồng độ axit uric trong cơ thể bao gồm:
Chế độ ăn
Ăn một chế độ ăn nhiều thịt đỏ, động vật có vỏ và uống đồ uống có đường trái cây (fructose) làm tăng nồng độ axit uric, làm tăng nguy cơ mắc bệnh gút. Uống rượu, đặc biệt là bia, cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh gút.
Cân nặng
Khi thừa cân, cơ thể sẽ sản sinh ra nhiều axit uric hơn và thận sẽ gặp khó khăn hơn trong việc đào thải axit uric.
Bệnh đang mắc
Một số bệnh và điều kiện làm tăng nguy cơ mắc bệnh gút. Bao gồm huyết áp cao không được điều trị và các tình trạng mãn tính như tiểu đường, béo phì, hội chứng chuyển hóa và các bệnh tim và thận.
Sử dụng một số loại thuốc
Aspirin liều thấp và một số thuốc dùng để kiểm soát tăng huyết áp – bao gồm thuốc lợi tiểu thiazide, thuốc ức chế men chuyển (ACE) và thuốc chẹn beta – cũng có thể làm tăng nồng độ axit uric. Vì vậy, việc sử dụng thuốc chống thải ghép có thể được chỉ định cho những người đã trải qua một cuộc ghép tạng.
Tiền sử gia đình mắc bệnh gút
Nếu các thành viên khác trong gia đình từng bị bệnh gút sẽ làm tăng khả năng mắc bệnh hơn.
Tuổi và giới tính
Bệnh gút xảy ra thường xuyên hơn ở nam giới, chủ yếu là do phụ nữ có xu hướng có nồng độ axit uric thấp hơn. Tuy nhiên, sau khi mãn kinh, nồng độ axit uric của phụ nữ tiếp cận với mức của nam giới. Nam giới cũng có nhiều khả năng phát triển bệnh gút sớm hơn – thường ở độ tuổi từ 30 đến 50 – trong khi phụ nữ thường phát triển các dấu hiệu và triệu chứng sau khi mãn kinh.
Phẫu thuật hoặc chấn thương gần đây
Trải qua phẫu thuật hoặc chấn thương gần đây đôi khi có thể gây ra cơn gút. Ở một số người, việc tiêm phòng có thể gây bùng phát bệnh gút.
Chẩn đoán bệnh viêm Gút
Chẩn đoán bệnh gút thường dễ dàng, đặc biệt người có các triệu chứng điển hình của bệnh.
Nhưng bệnh gút đôi khi có thể khó chẩn đoán hơn. Bác sĩ sẽ cần biết về các triệu chứng người bệnh đang gặp phải và có thể sẽ cần thực hiện một số xét nghiệm.
Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu để đo nồng đọ urat có thể hữu ích để hỗ trợ chẩn đoán bệnh gút, nhưng không đủ để xác nhận bệnh này. Nồng độ urat cao trong các xét nghiệm máu có thể khởi đầu của bệnh gút, tuy nhiên cần kết hợp với các triệu chứng đi kèm.
Kiểm tra hình ảnh
Siêu âm và chụp CT giúp phát hiện tổn thương khớp, tinh thể trong khớp và các dấu hiệu ban đầu của bệnh gút. Chụp X-quang thường được sử dụng để xác định các tổn thương xương và khớp do mắc bệnh gút trong thời gian dài.
Kiểm tra dịch khớp
Đây là một cách tốt để loại trừ các tình trạng tinh thể khác và chẩn đoán.
Thực hiện bằng cách lấy một mẫu chất lỏng hoạt dịch thông qua một cây kim đưa vào một trong các khớp. Chất lỏng sau đó được kiểm tra dưới kính hiển vi để tìm các tinh thể urat. Nếu xuất hiện hạt tophi, bác sĩ có thể lấy mẫu từ một trong số đó để kiểm tra.
Ảnh hưởng của viêm Gút đến người bệnh
Cơn đau gout sẽ khác ở mỗi người, có người chỉ bị đau vài năm một lần, trong khi những người khác thì vài tháng một lần. Có mức urat cao và bệnh gút trong thời gian dài có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe khác, bao gồm:
- Thu hẹp động mạch – có thể dẫn đến tăng nguy cơ đột quỵ hoặc đau tim hoặc các vấn đề về tim khác
- Thoái hóa khớp , xảy ra khi các tinh thể urat và hạt tophi cứng gây tổn thương khớp.
- Tăng nguy cơ phát triển bệnh thận hoặc tình trạng tồi tệ hơn nếu người bệnh đã mắc bệnh
- Sỏi thận
- Tăng nguy cơ mắc một số bệnh ung thư, đặc biệt là ung thư tuyến tiền liệt
- Các vấn đề sức khỏe tâm thần, bao gồm cả trầm cảm
- Tuyến giáp thấp
- Rối loạn cương dương ở nam giới.
Điều trị bệnh gút như thế nào?
Bệnh gút được điều trị và quản lý hiệu quả bằng các chiến lược điều trị y tế và tự quản lý. Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn có thể đề xuất một kế hoạch điều trị y tế
- Kiểm soát cơn đau bùng phát: Điều trị bùng phát bằng thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen, steroid và thuốc chống viêm colchicine.
- Ngăn chặn cơn đau gout cấp tính: Thay đổi chế độ ăn uống và lối sống của bạn, chẳng hạn như giảm cân, hạn chế rượu, ăn ít thực phẩm giàu purin (như thịt đỏ hoặc thịt nội tạng), có thể giúp ngăn ngừa các cuộc tấn công trong tương lai. Thay đổi hoặc ngừng các loại thuốc liên quan đến tăng axit uric máu (như thuốc lợi tiểu) cũng có thể hữu ích.
- Ngăn ngừa tophi và sỏi thận hình thành do nồng độ axit uric cao mãn tính. Tophi là những cục cứng, acid uric lắng đọng dưới da. Đối với những người bị bùng phát cấp tính thường xuyên hoặc bệnh gút mãn tính, bác sĩ có thể đề nghị liệu pháp dự phòng để giảm nồng độ axit uric trong máu bằng cách sử dụng các loại thuốc như allopurinol, febuxostat và pegloticase.
- Ngoài việc điều trị y tế, có thể kiểm soát bệnh gút bằng các chiến lược tự quản lý. Tự quản lý bản thân là những làm hàng ngày để kiểm soát tình trạng và giữ gìn sức khỏe, giống như việc lựa chọn lối sống lành mạnh.
Các phương pháp ngăn ngừa bệnh Gút
Người bệnh có thể thực hiện một số thay đổi lối sống nhất định để giúp ngăn ngừa bệnh gút:
- Uống nhiều nước để giúp thận hoạt động tốt hơn và tránh tình trạng mất nước.
- Tập thể dục thường xuyên để giữ cân nặng hợp lý. Cân nặng tăng thêm làm tăng axit uric trong cơ thể và gây căng thẳng hơn cho các khớp.
- Cố gắng hết sức để hạn chế purin trong cơ thể, vì những hóa chất này có thể gây ra sự tích tụ axit uric. Thực phẩm và đồ uống có chứa nhiều purin bao gồm:
- Rượu bia.
- Thịt đỏ và thịt nội tạng (ví dụ như gan).
- Động vật có vỏ.
- Đồ uống và thực phẩm chứa nhiều fructose (đường trái cây).
- Protein từ nguồn động vật. Tất cả chất đạm từ thịt động vật đều có thể dẫn đến tăng axit uric.
- Một số loại thuốc có thể làm tăng nồng độ axit uric. Những loại thuốc này bao gồm:
- Thuốc lợi tiểu, còn được gọi là “thuốc nước”.
- Thuốc ức chế miễn dịch hoặc thuốc được sử dụng để làm chậm hệ thống miễn dịch (ví dụ, phổ biến trong cấy ghép nội tạng).