Viêm khớp cổ tay thường gặp ở tất cả các độ tuổi. Bệnh làm ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động cầm nắm giữ vật ở tay nếu không sớm phát hiện và xử lý kịp thời có thể gây biến chứng nguy hiểm. Chính vì vậy việc tìm hiểu biểu hiện, nguyên nhân, cách điều trị là việc làm vô cùng quan trọng.
Hiểu đúng về viêm khớp cổ tay
Viêm khớp có nghĩa là khớp bị viêm. Các triệu chứng của viêm khớp bao gồm đau, sưng, đỏ, cứng và mất cử động của khớp liên quan. Viêm khớp cổ tay có thể ảnh hưởng đến nhiều chức năng của cuộc sống hàng ngày và do đó cần phải thừa nhận nguyên nhân của nó, tìm kiếm chẩn đoán thích hợp và tìm phương pháp điều trị lâu dài hiệu quả để tránh tàn tật.
Mặc dù cổ tay không phải là khớp chịu trọng lượng, nhưng nó có chức năng quan trọng trong các hoạt động hàng ngày, dễ dẫn đến chấn thương và viêm khớp. Khoảng một trong bảy người ở nước này bị viêm khớp cổ tay (13,6%). Viêm khớp cổ tay đôi khi bị bỏ qua hoặc xử lý sai. Việc nâng cao kiến thức của các thành viên trong nhóm chuyên nghiệp về thực thể này sẽ giúp quản lý tốt hơn và cải thiện kết quả cho những bệnh nhân bị ảnh hưởng bởi tình trạng này.
Triệu chứng viêm khớp cổ tay
Viêm khớp cổ tay thường dẫn đến các triệu chứng sau:
- Đau cổ tay
- Sưng quanh khớp
- Khó khăn khi cầm nắm đồ vật
- Ngoài ra, nó có thể gây ra tình trạng viêm đáng kể hoặc các gai xương có thể gây kích ứng các dây thần kinh bao quanh khớp. Điều này có thể gây ra hội chứng ống cổ tay , với các ngón tay bị ngứa ran và tê.
Nếu người bệnh bị viêm khớp dạng thấp, cũng có thể bị viêm khớp ngón tay ngoài viêm khớp cổ tay
Nguyên nhân gây viêm khớp cổ tay
Theo Học viện bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình Hoa Kỳ (AAOS), ba loại viêm khớp chính ảnh hưởng đến cổ tay của con người: viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp và viêm khớp sau chấn thương.
Viêm xương khớp (OA)
Đây là nguyên nhân phổ biến gây đau cổ tay ở người cao tuổi, mặc dù nó có thể ảnh hưởng đến bất kỳ lứa tuổi nào. Các yếu tố lão hóa, di truyền, chỉ số BMI cao, giải phẫu khớp và giới tính là những yếu tố nguy cơ liên quan đến sự phát triển của viêm xương khớp. Ở người trẻ, nó thường xảy ra thứ phát sau chấn thương khớp trước đó.
Viêm khớp dạng thấp (RA)
là một tình trạng viêm ảnh hưởng đối xứng đến các khớp ngoại vi. Căn nguyên chính xác của bệnh viêm khớp dạng thấp vẫn chưa được biết rõ, nhưng nó được cho là do đa yếu tố.
Viêm khớp sau chấn thương
phát triển do các sự kiện chấn thương như chấn thương dây chằng hoặc gãy xương cổ tay. Mặc dù được điều trị đầy đủ, tổn thương xương sẽ làm tăng nguy cơ phát triển bệnh viêm khớp theo thời gian. Nó thường ảnh hưởng đến nạn nhân nhiều năm sau vết thương ban đầu.
Các nguyên nhân khác của viêm khớp cổ tay là nhiễm trùng (viêm khớp nhiễm trùng), viêm khớp do tinh thể, viêm khớp phản ứng và các bệnh toàn thân như bệnh khớp sarcoid, rối loạn sinh tủy và bệnh bạch cầu.
Chẩn đoán viêm khớp cổ tay
Kiểm tra thể chất
Bác sĩ sẽ cần biết về sức khỏe tổng thể và tiền sử bệnh của bạn và yêu cầu bạn mô tả các triệu chứng của mình, kiểm tra kỹ bàn tay và cổ tay của bạn, tìm kiếm:
- Giảm phạm vi chuyển động
- Bất kỳ vùng nào bị đau hoặc đau
- Bất ổn định chung
- Sưng tấy hoặc những thay đổi khác về ngoại hình
Trong khi khám, bác sĩ cũng có thể đánh giá:
- Khả năng cử động của ngón tay và ngón tay cái — Để xác định mức độ hoạt động của gân và khớp
- Chức năng thần kinh — Để xác định xem bạn có mắc một tình trạng nào khác có thể ảnh hưởng đến cổ tay của bạn hay không, chẳng hạn như hội chứng ống cổ tay (chèn ép dây thần kinh)
Kiểm tra nhờ thiết bị
- Chụp X-quang. Tia X cung cấp hình ảnh chi tiết của các cấu trúc dày đặc, chẳng hạn như xương. Chụp X-quang cổ tay sẽ giúp bác sĩ tìm hiểu thêm về vị trí chính xác và mức độ nghiêm trọng của bệnh viêm khớp. Họ cũng có thể giúp bác sĩ của bạn phân biệt giữa các loại viêm khớp khác nhau.
- Xét nghiệm máu. Bác sĩ có thể đề nghị xét nghiệm máu để xác định loại viêm khớp mà bạn mắc phải. Với bệnh thấp khớp và các loại viêm khớp viêm khác, xét nghiệm máu rất quan trọng để chẩn đoán chính xác. Thoái hóa khớp không liên quan đến các bất thường về máu.
Điều trị viêm khớp cổ tay
Thuốc men
Thường cần dùng thuốc để khắc phục tình trạng viêm và giảm đau:
Thuốc chống viêm: Thuốc giảm đau chống viêm không steroid, thường được gọi là NSAID, là một số loại thuốc thường được kê đơn, đặc biệt là đối với những cơn đau do các vấn đề như viêm khớp cổ tay.
Tiêm cortisone: Cortisone là một loại thuốc mạnh để điều trị chứng viêm. Bạn có thể thảo luận về lợi ích tiềm năng của việc tiêm cortisone đối với bệnh viêm khớp cổ tay với bác sĩ.
Phẫu thuật
Phẫu thuật thường không cần thiết trong điều trị viêm khớp cổ tay, nhưng nó có thể là một lựa chọn khi các triệu chứng nghiêm trọng và các phương pháp điều trị khác không giúp giảm bớt.
Các thủ tục phẫu thuật cho bệnh viêm khớp cổ tay bao gồm:
Hợp nhất cổ tay
Hợp nhất cổ tay là một thủ thuật giúp loại bỏ mọi cử động ở khớp cổ tay. Nhờ cách cố định xương cẳng tay vào xương ở cổ tay và bàn tay. Giúp giảm đau do viêm khớp cổ tay.
Cắt bỏ hàng gần
Cắt bỏ hàng gần là một thủ thuật trong đó ba trong số các xương nhỏ của khớp cổ tay được loại bỏ. Khi xương khớp được loại bỏ, cơn đau sẽ giảm bớt. Vì không có sự hợp nhất nên chuyển động của cổ tay được bảo toàn. Cắt bỏ hàng gần chỉ là một lựa chọn cho một số loại viêm khớp cổ tay.
Thay thế cổ tay
Phẫu thuật thay thế cổ tay là loại bỏ phần xương bị tổn thương. Sau đó thay thế bằng một bộ cấy ghép bằng kim loại và nhựa. Đây không phải là một thủ thuật phổ biến.
Các biện pháp khắc phục và lối sống tại nhà
Các tùy chọn này hoạt động tốt nhất khi bạn cam kết tuân theo chúng ngày này qua ngày khác:
Thay đổi lối sống
Triệu chứng của viêm khớp cổ tay có thể thuyên giảm bằng cách thay đổi hoạt động. Tránh các cử động chẳng hạn như nâng và mang vác nặng. Điều này giúp giảm các triệu chứng của bệnh viêm khớp cổ tay của bạn.
Nẹp cổ tay
Nẹp hỗ trợ có thể giúp một số người bị viêm khớp cổ tay. Hỗ trợ nhẹ nhàng cho các chuyển động của cổ tay.
Liệu pháp nghề nghiệp
Giúp bạn thích nghi với các cử động của mình để tránh làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh và ngăn ngừa chấn thương.
Ứng dụng nhiệt
Ứng dụng nhiệt là một trong những phương pháp điều trị viêm khớp cổ tay được sử dụng phổ biến nhất.